Có 2 kết quả:

錫婚 xī hūn ㄒㄧ ㄏㄨㄣ锡婚 xī hūn ㄒㄧ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tin anniversary
(2) aluminum anniversary
(3) 10th wedding anniversary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tin anniversary
(2) aluminum anniversary
(3) 10th wedding anniversary

Bình luận 0